Cảm biến độ dịch chuyển BD AutonicsCảm biến độ dịch chuyển BD Autonics

Cảm biến BD-100 Autonics

  • Đường kính tia sáng : Gần(80mm): khoảng 480×1870 ㎛
    Tham chiếu(100mm): khoảng 410×1330 ㎛
    Xa(120mm):khoảng 330×950 ㎛
  • Độ phân giải : 4㎛
  • Khoảng cách tham chiếu : 100mm
  • Phạm vi đo tối đa : 70 to 130mm
  • Tuyến tính : 0.15% F.S. (80 đến 120mm)

Mô tả

Cảm biến BD-100 Autonics. Sản phẩm Cảm biến độ dịch chuyển BD Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. 

 

Cảm biến BD-100

Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến BD-100 Autonics

 

Đầu cảm biến
Model BD-030 BD-100
Đường kính tia sáng (đơn vị: μm) Gần
(25mm)
Tham chiếu
(30mm)
Xa
(35mm)
Gần
(80mm)
Tham chiếu
(100mm)
Xa
(120mm)
Khoảng
290×790
Khoảng
240×660
Khoảng
190×450
Khoảng
480×1870
Khoảng
410×1330
Khoảng
330×950
Độ phân giải※1 1μm 4μm
Khoảng cách tham chiếu 30mm 100mm

Phạm vi đo tối đa

20-40mm 70-130mm
Tuyến tính ※1※2 0.1% F.S.
(25 đến 35mm)
0.15% F.S.
(80 đến 120mm)
Đặc tính nhiệt độ ※3 0.05% F.S./℃ 0.06% F.S./℃
Nguồn điện ※4
Laser bán dẫn màu đỏ (bước sóng: 660nm, IEC 60825-1:2014)
Nguồn sán Loại phản xạ Phản xạ khuếch tán
Phân loại laser Class 1 (IEC/EN),
Class I (FDA(CDRH) CFR Part 1002)
Class 2 (IEC/EN), Class II (FDA(CDRH) CFR Part 1002)
Ngõ ra Max. 300μW Max. 1μW
Chỉ báo hoạt động Chỉ báo nguồn: LED đỏ, chỉ báo phát tia laser: LED xanh lục, chỉ báo GẦN/XA: LED xanh lục

Kết nối

Có giắc cắm
Điện trở cách điện Trên 20MΩ (tại 500VDCᜡ)
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông (độ rộng xung: 1μs) ±500V
Độ bền điện môi 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Độ rung cho phép Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm cho phép 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi trường Ánh sáng Đèn sợi đốt có độ rọi tối đa 10,000lx
Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 50℃, bảo quản: -15 đến 60℃
Độ ẩm Vận hành: dưới 85%RH, bảo quản: dưới 85%RH
Tiêu chuẩn bảo vệ IP67 (tiêu chuẩn IEC, trừ giắc cắm để nối thêm dây cáp)

Chất liệu

Vỏ: Polycarbonate, mặt phát hiện: kính, dây cáp: Polyvinyl chloride
Bộ khuếch đại tương thích Bộ khuếch đại thuộc series BD: 1
Phụ kiện Lõi Ferrite (sản xuất bởi Tập đoàn TDK/ZCAT2132-1130), giá lắp, bu lông, đai ốc
Chứng nhận
Khối lượng※5 Khoảng 209g (khoảng 56g) Khoảng 233g (khoảng 68g)

 

※1: Khi đo giấy trắng không bóng được đặt cố định (nhiệt độ tham chiếu: 25℃, khoảng cách tham chiếu, thời gian đáp ứng: 1ms,
bình quân 128 lần).
※2: Giá trị biểu thị độ sai số của kết quả đo thực tế so với đường tuyến tính lý tưởng, và con số trong ngoặc là dải đo định mức để đảm bảo độ tuyến tính trên.
※3: Giá trị đo được khi sử dụng gá lắp bằng nhôm để cố định đầu cảm biến và giấy trắng không bóng.
※4: Sử dụng nguồn điện từ bộ khuếch đại.
※5: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường phải ở điều kiện không đông đặc hay ngưng tụ.